Vừa qua tại sự kiện Vietnam Motor Show 2022. Subaru Vietnam đã trưng bày và giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời Subaru Forester là Subaru Forester Facelift. Vậy ở bản nâng cấp này có gì khác so với phiên bản cũ và giá bán bao nhiêu. Quý anh, chị hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Subaru Forester Facelift khi nào về Việt Nam?
Subaru Vietnam nhận đặt cọc đơn hàng Subaru Forester Facelift, ưu tiên khách hàng nào đặt xe sớm.
- Thời gian giao xe từ tháng 12/2022
Tùy theo màu sắc để đặt hàng và tư vấn cụ thể hơn Quý khách hàng liên hệ ngay Hotline: 0907722266
Subaru Forester Facelift giá bao nhiêu?
Dòng xe | Giá niêm yết (vnđ) |
Subaru Forester Facelift IL | 969,000,000 |
Subaru Forester Facelift IL Eyesight | 1,099,000,000 |
Subaru Forester Facelift Eyesight | 1,199,000,000 |
Tham khảo:
Subaru Forester Facelift 2023 khác gì Subaru Forester 2022
Về các thông số động cơ, khung gầm, công nghệ an toàn giống y hệt phiên bản cũ chỉ khác một số điểm như sau:
Subaru Forester Facelift IL
- Mặt Calang
- Bộ đèn trước, đèn sương mù
- X- Mode thay đổi, qua 40km tắt
- Thêm phiên bản IL Eyesight
- Thêm màu sắc
- Kính chiếu hậu cùng màu thân xe
Subaru Forester Facelift IL 2023
Phiên bản thường Forester IL 2022
Subaru Forester Facelift Eyesight
- Eyesight thế hệ thứ 4 thêm 3 tính năng mới là: Đánh lái tự động khẩn cấp, định tâm làn đường và hỗ trợ giữ làn đường.
- Mâm xe thay đổi kích thước vẫn là 225/55 R18 nhưng kiểu dáng trông thể thao, bắt mắt hơn
Thông số cơ bản Subaru Forester
Thông số kỹ thuật | Subaru Forester 2.0 i-S Eyesight |
Kích thước (D x R x C) | 4,625 x 1,815 x 1,730 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm |
Khả năng lội nước | 500 mm |
Số chỗ ngồi | 5 |
Trọng lượng không tải | 1.580 kg |
Cỡ lốp | 225/55 R18 |
Dung tích động cơ (cc) | 1.995 cc |
Loại động cơ | Xăng, 2.0L Boxer 4 xi lanh 16 van, DOHC |
Công suất | 156 Hp @ 6.000 rpm |
Mô-men xoắn | 196 Nm @ 4.000 rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63L |
Hộp số | Tự động vô cấp (CVT) với lẫy chuyển số |
Hệ dẫn động | Active Torque Split AWD System (4 bánh toàn thời gian) |
Vận tốc tối đa | 193 km/h |
Hệ thống treo | Trước kiểu thanh chống MacPherson Sau kiểu xương đòn kép |
Ghế da | Lái, phụ chỉnh điện 8 hướng |
Tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình kết hợp: 8,51L / 100Km Chu trình trong đô thị: 9,83L / 100Km Chu trình ngoài đô thị: 7,75L / 100Km |
Hãy gọi chúng tôi khi bạn cần tư vấn!
SUBARU VIETNAM
- Chi nhánh 1: Số 819 Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
- Chi nhánh 2: Lô TH1A, Đường số 7, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.HCM
- Hotline: 0907722266
- Website: www.subarugovap.com.vn
- Fanpage: Subaru Việt Nam 4S