Subaru Forester Màu Trắng

Hình Ảnh Subaru Forester Màu Trắng 2023

Giá chỉ từ 969 triệu  cho phiên bản tiêu chuẩn.

Subaru Forester có các phiên bản:

  • Subaru Forester 2.0i-L
  • Subaru Forester 2.0i-L Eyesight
  • Subaru Forester 2.0i-S EyeSight

Tham khảo: So sánh các phiên bản Subaru Forester

Subaru Forester có tổng cộng 7 màu:

  • Subaru Forester Màu Trắng
  • Đen
  • Bạc
  • Xám
  • Xanh Rêu
  • Xanh Da Trời
  • Đồng

Các màu đều đồng giá.

Tham khảo:

Cùng ngắm nhìn Subaru Forester màu trắng phiên bản 2.0i-L

subaru forester màu trắng ngọc trai subaru forester màu trắng ngọc trai subaru forester màu trắng ngọc trai subaru forester màu trắng ngọc trai

Thông Số Kỹ Thuật Subaru Forester

Kích thước (D x R x C) mm

4,625 x 1,815 x 1,730

Chiều dài cơ sở

2670 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

5.4 m

Khoảng sáng gầm

220 mm

Khả năng lội nước

500 mm

Số chỗ ngồi

5

Trọng lượng không tải

1580 kg

Thể tích khoang hành lý

520 Lít

Dung tích thùng nhiên liệu

63 L

Loại động cơ

Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xy-lanh

1995 cc

Công suất tối đa

156 mã lực tại 6000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

196 Nm tại 4000 vòng/phút

Tỉ số nén

12.5 ± 0.5

Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông)

(84.0 x 90.0) mm

Loại nhiên liệu

Xăng

Hộp số

Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái

Loại hệ dẫn động

Active Torque Split AWD System (4 bánh toàn thời gian)

Hệ thống treo phía trước

Kiểu thanh chống MacPherson

Hệ thống treo phía sau

Kiểu xương đòn kép

Phanh trước

Đĩa thông gió

Phanh sau

Đĩa thông gió

Kích thước lốp xe

225/55 R18

Đường kính mâm xe

Hợp kim nhôm 18-inch

Hệ thống trợ lực lái

Tay lái trợ lực điện

Đèn sương mù trước

LED (2.0i-S & 2.0i-S ES)

Rửa đèn pha

Kiểu pop-up

Đèn pha

LED điều chỉnh tự động, liếc theo góc lái (2.0i-S & 2.0i-S ES)

Kính chiếu hậu

Chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED, Gương chiếu hậu có sưởi

Đèn sương mù sau

Gạt mưa tự động

Giá nóc

Cánh lướt gió đuôi xe

Ăng-ten kiểu vây cá mập

Ghế

Da

Ghế lái, phụ

chính điện 8 hướng, ghế lái có nhớ ghế 2 vị trí

Màn hình giải trí

8 inch, kết nối Apple Carplay Android Auto

Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng cao cấp

Thể hiện các thông tin xe khi di chuyển

Số loa

6

Lẫy chuyển số

Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh

Adaptive Cruise Control

Phanh tay bằng điện tử

Tự động giữ xe đứng yên

Hàng ghế sau

Gập 60/40

Cửa gió mặt ga lăng đóng mở tự động

Hệ thống lái thông minh SI-Drive

Với 02 chế độ lái tùy chọn I hoặc S

Hệ thống hỗ trợ phát hiện điểm mù

Kết nối bluetooth gọi điện thoại rảnh tay

Hệ thống máy lạnh

2 vùng nhiệt độ độc lập tự động

Vô lăng đa chức năng

Có thể điều chỉnh được góc lái, kết hợp điều khiển âm thanh & hệ thống Cruise Control. Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao

Camera lùi phía sau

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX và 02 cổng kết nối USB

Công nghệ hỗ trợ người lái EyeSight

– Phanh tránh va chạm.

– Cảnh báo lệch làn.

– Cảnh báo đong đưa trong làn.

– Kiểm soát bướm ga tránh va chạm.

– Cảnh báo xe phía trước đã di chuyển

– Chân ga tự động thích ứng

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập ở mỗi bánh xe

Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp

Định hướng momen xoắn chủ động

Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO

Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA)

Hệ thống chân phanh an toàn

Chức năng ưu tiên chân phanh

Các thanh gia cố cửa chống va chạm ngang an toàn

Hệ thống mã hóa động cơ

Túi khí 7

01 túi khí đầu gối người lái, 02 túi khí trước, 02 túi khí bên hông, 02 túi khí rèm

Hệ thống cân bằng điện tử VDC, kiểm soát định hướng momen xoắn

Cảm biến lùi

Cảnh báo khi chuyển làn

Tín hiệu báo rẽ một chạm

Hệ thống lái X-MODE

Đường gồ ghề, trơn trượt, hỗ trợ xuống dốc, lên dốc

Hệ thống mã hóa khóa động cơ, chìa khóa thông minh

Cửa cốp sau

Đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp sau

Tay vịn ghế sau

Bàn đạp ốp nhôm

Ghế sau

Điều chỉnh được

Nắp che hành lí có thể thu gọn

Màn hình quan sát bên hông xe

Có trên phiên bản 2.0i-S & 2.0i-S ES

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Chu trình kết hợp: 8,51L / 100Km

Chu trình trong đô thị: 9,83L / 100Km

Chu trình ngoài đô thị: 7,75L / 100Km

Quý khách hàng có nhu cầu lái thử xe Subaru Forester tại nhà miễn phí, tư vấn mua xe trả góp, báo giá xe xin vui lòng liên hệ

Subaru Việt Nam

  • Chi nhánh 1: Số 819 Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
  • Chi nhánh 2: Lô TH1A, Đường số 7, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.HCM
  • Hotline: 0907722266
  • Website: www.subarugovap.com.vn
  • Fanpage: Subaru Việt Nam 4S
5/5 - (5 bình chọn)
Chia sẻ
Default image
Nguyễn Duy Khánh

☎️ Hotline: 0907722266
❤️ Tận tâm phục vụ!!!❤️

Articles: 59